Characters remaining: 500/500
Translation

ngang dọc

Academic
Friendly

Từ "ngang dọc" trong tiếng Việt thường được sử dụng để mô tả hai chiều không gian khác nhau: "ngang" có nghĩachiều ngang, trong khi "dọc" có nghĩachiều dọc. Khi kết hợp lại, "ngang dọc" thường chỉ các hướng hoặc vị trí khác nhau trong không gian.

Định nghĩa:
  • Ngang: Chiều ngang, nằm theo hướng từ trái sang phải.
  • Dọc: Chiều dọc, nằm theo hướng từ trên xuống dưới.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả vị trí:

    • "Cái bàn này được đặt theo chiều ngang chiếc ghế thì theo chiều dọc."
    • "Trong phòng này, giường nằm dọc theo bức tường, còn tủ thì đặt ngang."
  2. Sử dụng trong kiến trúc:

    • "Khi thiết kế nhà, chúng ta cần cân nhắc đến sự phân chia không gian ngang dọc để tạo sự hài hòa."
    • "Cửa sổ được thiết kế ngang dọc để tối ưu ánh sáng tự nhiên."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "ngang dọc" có thể được dùng để chỉ sự phân chia hoặc tổ chức trong dữ liệu, dụ:
    • "Bảng biểu này được trình bày theo cách ngang dọc để dễ dàng so sánh thông tin."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hướng: Có thể dùng để chỉ vị trí hoặc phương hướng giống như "ngang" "dọc".
  • Chiều: Dùng để chỉ không gian theo hai chiều.
  • Phân chia: Có thể ám chỉ việc tổ chức không gian hoặc dữ liệu.
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • "Ngang" "dọc" có thể đứng riêng lẻ để chỉ một chiều cụ thể, nhưng khi kết hợp thành "ngang dọc", chúng thể hiện sự tương phản hoặc hai khía cạnh của một không gian.
Từ liên quan:
  • "Khuôn khổ" có thể liên quan đến cách tổ chức không gian trong một bố cục.
  • "Bố trí" cũng chỉ cách sắp xếp các đối tượng trong không gian theo chiều ngang dọc.
  1. Nh. Dọc ngang.

Comments and discussion on the word "ngang dọc"